TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỏ thẫm

đỏ thẫm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ rực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu huyết dụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ chói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đỏ thẫm

dark red

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dark red

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-red

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đỏ thẫm

knallrot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

himbeerfarben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei dürfen 700 °C (dunkelrote Farbe) wegen möglicher Gefügeveränderung nicht überschritten werden.

Tuy nhiên phải đảm bảo nhiệt độ không được vượt quá 700 oC (màu đỏ thẫm) vì có thể làm biến đổi cấu trúc vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallrot /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/

đỏ rực; đỏ thẫm; đỏ chói (grellrot);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

himbeerfarben /a/

đỏ thẫm, màu huyết dụ.

knallrot /a/

đỏ rực, đỏ thẫm, đỏ chói.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dark red /y học/

đỏ thẫm

 dark red, low-red /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đỏ thẫm