TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đố ngang

đố ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối xảy chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đố ngang

nogging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đố ngang

Ausfachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schließfunktion und Gängigkeit prüfen, evtl. Scheibe nachklotzen und an Schere, Drehkipplager und Riegelstück nachjustieren.

Kiểm tra chức năng đóng và chuyển động thông suốt không bị vướng vấp. Bổ sung đệm kê cho tấm kính và chỉnh lại thanh xếp dạng kéo, các gối đỡ mở ngang/mở lật và đố ngang nếu cần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfachung /f/XD/

[EN] nogging

[VI] đố ngang, khối xảy chèn