TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối lập với outwardưlooking

Hướng nội

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đối lập với Outwardưlooking

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

đối lập với outwardưlooking

Inward-looking

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Inward-looking

[VI] (adj) Hướng nội, đối lập với Outwardưlooking

[EN] (e.g. Viet Nam' s economic policies before the midư80' s were mostly ~ ; The ~ nature of importơsubstituting industrialization: Bản chất hướng nội của công nghiệp hoá thay thế nhập khẩu.