Việt
đối xứng qua tâm
đs. xuyên tâm đối
đs. sự xuyên tâm đối xứng
Anh
centrosymmetrical
antipodal
đs. xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm
đs. sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm
antipodal /toán & tin/