TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối xứng qua tâm

đối xứng qua tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đs. xuyên tâm đối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đs. sự xuyên tâm đối xứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đối xứng qua tâm

centrosymmetrical

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 antipodal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antipodal

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

antipodal

đs. xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm

antipodal

đs. sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antipodal /toán & tin/

đối xứng qua tâm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

centrosymmetrical

đối xứng qua tâm