TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt cháy hết

đốt cháy hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đốt cháy hết

burn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burn off away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy by fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burn down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burn up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burn off away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Verbrennung von 1 kg Benzin sind dies etwa 14,8 kg bzw. 10 300 l Luft.

Thí dụ: để đốt cháy hết hoàn toàn 1 kg xăng thì cần khoảng 14,8 kg hay 10.300 lít không khí.

Es gibt an wie viel kg Luft zur vollständigen Verbrennung von 1 kg Kraftstoff benötigt werden.

Tỷ lệ này cho biết phải cần bao nhiêu kg không khí để đốt cháy hết hoàn toàn 1 kg nhiên liệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burn off

đốt cháy hết

burn off away, destroy by fire, fire

đốt cháy hết

burn off away

đốt cháy hết

burn off, burn down, burn off

đốt cháy hết

burn off, burn up, combustion

đốt cháy hết

 burn off, burn off away

đốt cháy hết

 burn off /hóa học & vật liệu/

đốt cháy hết

 burn off away /hóa học & vật liệu/

đốt cháy hết