Việt
làm cháy sém
đốt cháy sém
đô't quanh
thui quanh
Đức
versengen
ich habe mir die Haare versengt
tôi đã làm tóc mình bị cháy sém.
versengen /(sw. V.; hat)/
làm cháy sém; đốt cháy sém; đô' t quanh; thui quanh;
tôi đã làm tóc mình bị cháy sém. : ich habe mir die Haare versengt