Việt
đồ kim chỉ
dụng cụ khâu vá
đồ khâu vá
đồ hàng xén
Đức
Nähzeug
Mercerie
Nähzeug /n -(e)s/
dụng cụ khâu vá, đồ khâu vá, đồ kim chỉ; -
Mercerie /[mersa...], die; -, -n (Schweiz.)/
(o Pl ) đồ kim chỉ; đồ hàng xén (Kurz waren);
Nähzeug /das/
dụng cụ khâu vá; đồ khâu vá; đồ kim chỉ;