Việt
đồ mĩ nghệ
hàng nghệ thuật.
Đức
Kunstartikel
Kunstgegenständ
Kunstartikel /pl/
đồ mĩ nghệ; Kunst
Kunstgegenständ /m -(e)s, -stände/
đồ mĩ nghệ, hàng nghệ thuật.