TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ mạch

đồ mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồ mạch

circuit diagram sơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồ mạch

Schaltschema

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung von Stromlaufplänen

Ứng dụng sơ đồ mạch điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltplan

Sơ đồ mạch

251 Schaltplan 251

251 Sơ đồ mạch điện

Pneumatik - Schaltplan

Sơ đồ mạch khí nén

Hydraulik-Schaltplan

Sơ đồ mạch thủy lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltschema /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] circuit diagram sơ

[VI] đồ mạch