Việt
của hiếm
vật hiếm có
đồ lạ
đồ qtú
vật kỳ lạ
Đức
Raritat
Raritat /[rari'te:t], die; -, -en/
của hiếm; vật hiếm có; đồ lạ; đồ qtú; vật kỳ lạ;