Việt
đồ quái thai
kẻ hung ác
kẻ ác Ôn
:
mọc lúa
quái thai
quái gỏ
kì quái
kì cục.
đồ súc sinh
đồ chó má
Đức
Drachenbrüt
Auswürfling
Auswuchsdes getreides
Bastard
du Bastard!
mày là đồ súc sinh!
Bastard /[’bastart], der; -s, -e/
(tiếng chửi) đồ quái thai; đồ súc sinh; đồ chó má;
mày là đồ súc sinh! : du Bastard!
Drachenbrüt /f =/
đồ quái thai; Drachen
Auswürfling /m -s, -e/
1. kẻ hung ác, kẻ ác Ôn, đồ quái thai; 2. (địa 11):
sự] mọc lúa; 3. đồ quái thai; 4. [sự] quái thai, quái gỏ, kì quái, kì cục.