TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ quái thai

đồ quái thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ác Ôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái gỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ súc sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ chó má

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đồ quái thai

Drachenbrüt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswürfling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswuchsdes getreides

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bastard

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du Bastard!

mày là đồ súc sinh!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bastard /[’bastart], der; -s, -e/

(tiếng chửi) đồ quái thai; đồ súc sinh; đồ chó má;

mày là đồ súc sinh! : du Bastard!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drachenbrüt /f =/

đồ quái thai; Drachen

Auswürfling /m -s, -e/

1. kẻ hung ác, kẻ ác Ôn, đồ quái thai; 2. (địa 11):

Auswuchsdes getreides

sự] mọc lúa; 3. đồ quái thai; 4. [sự] quái thai, quái gỏ, kì quái, kì cục.