Việt
đồ sứ nung mộc
Anh
biscuit-baked porcelain
Đức
Biskuitporzellan
Biskuitporzellan /nt/SỨ_TT/
[EN] biscuit-baked porcelain
[VI] đồ sứ nung mộc
biscuit-baked porcelain /hóa học & vật liệu/