TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ thị bức xạ trường xa

đồ thị bức xạ trường xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồ thị bức xạ trường xa

 far field radiation pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

far field radiation pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fraunhofer region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far field radiation pattern /điện tử & viễn thông/

đồ thị bức xạ trường xa

far field radiation pattern, far region, far zone, fraunhofer region, radiation zone

đồ thị bức xạ trường xa

far field radiation pattern

đồ thị bức xạ trường xa