blown glass /hóa học & vật liệu/
đồ thủy tinh thổi
hollow ware /hóa học & vật liệu/
đồ thủy tinh thổi
blown glass, hollow ware
đồ thủy tinh thổi
Sản phẩm thủy tinh được làm từng phần bằng cách thổi không khí vào khổi thủy tinh nóng chảy.
Articles of glass made in part by air forced into a mass of molten glass.
blown glass
đồ thủy tinh thổi
blown glass /hóa học & vật liệu/
đồ thủy tinh thổi