Việt
đồ kim hoàn
đồ trang sức rẻ tiền
nữ trang giả
Đức
Bijouterie
Flitterwerk
Bijouterie /[bÌ3Uta'ri:], die; -, -n/
đồ kim hoàn; đồ trang sức rẻ tiền;
Flitterwerk /das (abwertend)/
đồ trang sức rẻ tiền; nữ trang giả;