Việt
đồ vật có chất lượng nhất định
Đức
Qualitat
er liefert keine minderen Qualitäten
ông ắy không bán những loại hàng chất lượng kém.
Qualitat /[kvali'tert], die; -, -en/
đồ vật có chất lượng nhất định;
ông ắy không bán những loại hàng chất lượng kém. : er liefert keine minderen Qualitäten