Việt
đồi sót
gò sót
Anh
unaka
anaka
monadnock
island hill
lost mountain
island hill, lost mountain, monadnock
island hill /hóa học & vật liệu/
lost mountain /hóa học & vật liệu/
monadnock /hóa học & vật liệu/
đồi sót, gò sót