Việt
đồng đỏ pha photpho
Anh
phosphorus bronze
Đức
Phosphorbronze
Phosphorbronze /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] phosphorus bronze
[VI] đồng đỏ pha photpho
phosphorus bronze /điện/
phosphorus bronze /hóa học & vật liệu/