Việt
đồng đỏ pha silic
Anh
silicon bronze
silicon bipolar transistor
Đức
Siliziumbronze
silicon bipolar transistor, silicon bronze /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
Siliziumbronze /f/L_KIM/
[EN] silicon bronze
[VI] đồng đỏ pha silic