Việt
đồng cấu
đồng cấu
Anh
homomorph
homomorphic
homomorphous
homomorphism
isologous
Đức
isolog
DIN 3352-5 Schieber aus Stahl, mit innenoder außenliegendem Spindelgewinde, isomorphe Baureihe
DIN 3352-5 Van cổng bằng thép, có trục xoay ren nằm trong hay nằm ngoài, loại đồng cấu
isolog /adj/HOÁ/
[EN] isologous
[VI] đồng cấu
[sự, tính, phép] đồng cấu
homomorphism /toán học/
homomorph, homomorphic, homomorphous