TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng cấu

đồng cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đồng cấu 

đồng cấu 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đồng cấu

 homomorph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homomorphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homomorphous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

homomorphism

 
Từ điển phân tích kinh tế

homomorph

 
Từ điển toán học Anh-Việt

homomorphic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

isologous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đồng cấu 

homomorphism

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đồng cấu

isolog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 3352-5 Schieber aus Stahl, mit innenoder außenliegendem Spindelgewinde, isomorphe Baureihe

DIN 3352-5 Van cổng bằng thép, có trục xoay ren nằm trong hay nằm ngoài, loại đồng cấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolog /adj/HOÁ/

[EN] isologous

[VI] đồng cấu

Từ điển toán học Anh-Việt

homomorph

đồng cấu

homomorphic

đồng cấu

homomorphism

[sự, tính, phép] đồng cấu 

Từ điển phân tích kinh tế

homomorphism /toán học/

đồng cấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homomorph, homomorphic, homomorphous

đồng cấu