TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ đo điều biến của sóng

đồng hồ đo điều biến của sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồng hồ đo điều biến của sóng

 modulation meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulation meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulation meter

đồng hồ đo điều biến của sóng

Một thiết bị sử dụng nhằm đo độ điều biến của sóng với những hiển thị theo phần trăm.

A device that is used to measure the modulation of a modulated wave train, with readings expressed as a percentage.

modulation meter

đồng hồ đo điều biến của sóng