Việt
đồng hồ báo thức
Anh
alarm clock
Đức
Weckeruhr
Wecker
Weckuhr
den Wecker aufziehen
lèn giây đồng hồ báo thức
jmdm. auf den Wecker fal- len/gehen
quấy rầy ai quá mức.
Wecker /der; -s, -/
đồng hồ báo thức;
lèn giây đồng hồ báo thức : den Wecker aufziehen quấy rầy ai quá mức. : jmdm. auf den Wecker fal- len/gehen
Weckuhr /die/
Weckeruhr /f/PTN/
[EN] alarm clock
[VI] đồng hồ báo thức