Việt
đồng hồ chính xác
đồng hồ bâm giây
đồng hồ tính giây
thời ké.
Anh
chronometer
Đức
Präzisionsuhr
chronolometer
chronolometer /n -s, =/
cái] đồng hồ bâm giây, đồng hồ tính giây, đồng hồ chính xác, thời ké.
Präzisionsuhr /die/
đồng hồ chính xác;
chronometer /xây dựng/