Việt
đồng hồ trong
Anh
internal clock
internal clocking
Đức
interner Takt
Wenn sich der Kolben linksherum dreht, findet in Kammer 1 das Ansaugen des Kraftstoff-Luft-Gemisches statt (a, b, c, d).
Khi piston quay ngược chiều kim đồng hồ, trong buồng 1 diễn ra việc hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí (a, b, c, d).
Welche Uhren eleganter als die in den eigenen Geschäften?
Còn thứ đồng hồ nào đẹp hơn đồng hồ trong các cửa hàng của mình?
Sie wohnt zu Hause bei ihren Eltern, streift mit ihrer Mutter stundenlang durch die Wälder in der Nähe ihres Hauses, hilft ihr beim Geschirrspülen.
Bà sống trong nhà bố mẹ, cùng mẹ đi dạo cả tiếng đồng hồ trong những cánh rừng gần nhà, giúp mẹ rửa chén đĩa.
What watches could be finer than the watches in their own shops?
She lives at home with her parents, spends hours with her mother walking through the woods by their house, helps with the dishes.
interner Takt /m/V_THÔNG/
[EN] internal clock
[VI] đồng hồ trong
internal clock, internal clocking /toán & tin/