TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ trong

đồng hồ trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồng hồ trong

 internal clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal clocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal clock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồng hồ trong

interner Takt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wenn sich der Kolben linksherum dreht, findet in Kammer 1 das Ansaugen des Kraftstoff-Luft-Gemisches statt (a, b, c, d).

Khi piston quay ngược chiều kim đồng hồ, trong buồng 1 diễn ra việc hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí (a, b, c, d).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Uhren eleganter als die in den eigenen Geschäften?

Còn thứ đồng hồ nào đẹp hơn đồng hồ trong các cửa hàng của mình?

Sie wohnt zu Hause bei ihren Eltern, streift mit ihrer Mutter stundenlang durch die Wälder in der Nähe ihres Hauses, hilft ihr beim Geschirrspülen.

Bà sống trong nhà bố mẹ, cùng mẹ đi dạo cả tiếng đồng hồ trong những cánh rừng gần nhà, giúp mẹ rửa chén đĩa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What watches could be finer than the watches in their own shops?

Còn thứ đồng hồ nào đẹp hơn đồng hồ trong các cửa hàng của mình?

She lives at home with her parents, spends hours with her mother walking through the woods by their house, helps with the dishes.

Bà sống trong nhà bố mẹ, cùng mẹ đi dạo cả tiếng đồng hồ trong những cánh rừng gần nhà, giúp mẹ rửa chén đĩa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interner Takt /m/V_THÔNG/

[EN] internal clock

[VI] đồng hồ trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal clock, internal clocking /toán & tin/

đồng hồ trong