Việt
đồng hồ vận tốc
tốc kế
cái chỉ số vòng quay
tôc kế
máy đo tốc độ.
máy đo tốc độ
vận tốc kế
Anh
speed indicator
Đức
Geschwindigkeitsanzeige
Fahrtmesser
Geschwindigkeitsmesser
Geschwindigkeitsmesser /der/
máy đo tốc độ; đồng hồ vận tốc; vận tốc kế (Tachometer);
Fahrtmesser /m -s, =/
cái] tôc kế, đồng hồ vận tốc, máy đo tốc độ.
Geschwindigkeitsanzeige /f/CT_MÁY/
[EN] speed indicator
[VI] tốc kế, đồng hồ vận tốc, cái chỉ số vòng quay
tốc kế; đồng hồ vận tốc (vòng)
speed indicator /cơ khí & công trình/