TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng sinh

đồng sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồng sinh

singenesis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

syngenetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

idiogenite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 syngenetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Art ist die Fortpflanzungsgemeinschaft von Lebewesen, die in wesentlichen Strukturen übereinstimmen (u.a. Bau und Verbreitungsgebiet).

Một loài là một cộng đồng sinh sản (reproductive community) của sinh vật chủ yếu có cùng một cơ cấu (cấu trúc và vùng phát triển v.v.) giống nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syngenetic /y học/

đồng sinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

singenesis

đồng sinh

syngenetic

đồng sinh

idiogenite

(mỏ) đồng sinh (mỏ sinh thành đồng thời với đá vây quanh)