Việt
đổ đất để tạo mô hay gò nhân tậo
Đức
anschütten
eine künstliche Insel anschütten
đổ đất để làm một hòn đảo nhân tạo.
anschütten /(sw. V.; hat)/
đổ đất để tạo mô hay gò nhân tậo;
đổ đất để làm một hòn đảo nhân tạo. : eine künstliche Insel anschütten