Việt
đổi được
hoán vị được.
Đức
vertauschbar
Variabler Ventiltrieb
Truyền động xú páp thay đổi được
Schaltbare Ausgleichsperren
16.11.1 Khóa vi sai chuyển đổi được
11.7.1 Variable Motorsteuerung
11.7.1 Thời điểm phối khí thay đổi được
Variable Nockenwellensteuerung (Vanos, Bild 2).
Điều khiển trục cam thay đổi được (Vanos, Hình 2).
variabler Nockenwellenverstellung, z.B. Vanos
Hiệu chỉnh trục cam thay đổi được, thí dụ Vanos,
vertauschbar /a/
1. đổi được; 2. (toán) hoán vị được.
vertauschbar /(Adj.) (selten)/
đổi được;