Việt
đổng hổ
bấm giờ
ghi giờ
Anh
clock
Messuhren
Đổng hổ so
123 Messuhren
123 Đổng hổ so
124 Fühlhebelmessgerät
124 Đổng hổ so chân gập
125 Feinzeiger
125 Đổng hổ so chính xác
đổng hổ; bấm giờ, ghi giờ