Việt
độ đúng quy cách
độ đúng kích thước
độ đúng chuẩn
Anh
accuracy to gage
accuracy to gauge
Đức
Maßhaltigkeit
Maßhaltigkeit /f/CNSX/
[EN] accuracy to gage (Mỹ), accuracy to gauge (Anh)
[VI] độ đúng kích thước, độ đúng quy cách, độ đúng chuẩn
accuracy to gage, accuracy to gauge
accuracy to gage /toán & tin/
accuracy to gauge /toán & tin/