TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ẩm ướt

độ ẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ ẩm ướt

 degree of wetness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of wetness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humidify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Trockenbremsen BDW geschieht je nach Nässe (Regensensor an der Windschutzscheibe) selbsttä- tig in einem bestimmten Intervall.

Phanh khô BDW xảy ra tự động, tùy thuộc vào độ ẩm ướt (cảm biến mưa trên kính chắn gió) trong một khoảng thời gian nhất định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of wetness

độ ẩm ướt

degree of wetness, humidification, humidify

độ ẩm ướt

Quá trình tăng lượng hơi nước trong không khí hoặc các khí khác. vì vậy gọi là sự làm ẩm.

The process of increasing the amount of water vapor in air or other gases. Thus, humidification.

degree of wetness

độ ẩm ướt

 degree of wetness /điện lạnh/

độ ẩm ướt