TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ẩm tuyệt đối

độ ẩm tuyệt đối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ ẩm tuyệt đối

absolute humidity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

degree of wetness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of wetness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

humidity ratio

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ ẩm tuyệt đối

absolute Feuchtigkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

absolute Feuchte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet eine absolute und relative Luftfeuchtigkeit.

Người ta phân biệt độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm tương đối.

Die absolute Luftfeuchtigkeit ist die Wassermenge in Gramm, die in einem Kubikmeter Luft vorhanden ist.

Độ ẩm tuyệt đối (tính bằnggram) là lượng nước chứa trong một mét khối không khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Linien konstanter Beladung X

Đường cho độ ẩm tuyệt đối X cố định

Beladung des trockenen Gutes mit Feuchte in kg/kg

Độ ẩm tuyệt đối của chất sấy [kg/kg]

Beladung der trockenen Luft mit Feuchte in kg/kg

Độ ẩm tuyệt đối của không khí [kg/kg]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absolute Feuchte /f/KT_LẠNH, V_LÝ/

[EN] absolute humidity

[VI] độ ẩm tuyệt đối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absolute humidity

độ ẩm tuyệt đối

humidity ratio

độ ẩm tuyệt đối

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

absolute Feuchtigkeit

[EN] absolute humidity

[VI] độ ẩm tuyệt đối,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute humidity

độ ẩm tuyệt đối

degree of wetness

độ ẩm tuyệt đối

 absolute humidity, degree of wetness /cơ khí & công trình/

độ ẩm tuyệt đối

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

độ ẩm tuyệt đối /n/THERMAL-PHYSICS/

absolute humidity

độ ẩm tuyệt đối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absolute humidity

độ ẩm tuyệt đối