Việt
độ ồn
tiêng ồn
rung và xóc
Anh
Noise
noise vibration and harshness
Đức
Larmoyanz
v Geräuschprüfungen, z.B. Zahn- und Lagergeräusche bei Leerlauf und Lastwechsel.
Kiểm tra độ ồn, thí dụ của các bánh răng và ổ bi khi chạy không tải và khi tải thay đổi.
noise vibration and harshness /ô tô/
độ ồn, rung và xóc
Toyota sử dụng thuật ngữ để mô tả vấn đề về độ ồn và độ rung động của xe.
noise vibration and harshness /xây dựng/
độ ồn, tiêng ồn
Larmoyanz /[larmoa'jants], die; -/
độ ồn;