Việt
độ bất định của phép đo
Anh
uncertainty of measurement
Measuring uncertainty
measurement uncertainty
Đức
Messunsicherheit
Übliche Unsicherheiten:
Độ bất định của phép đo thông thường:
Dabei ist die Messunsicherheit i. Allg. die Standardmessunsicherheit = Standardabweichung der Verteilung der Messwerte.
Ở đây độ bất định của phép đo nói chung là Độ bất định của phép đo mẫu = Độ sai lệch chuẩn cho việc phân bố trị số đo.
Messergebnis = Messwert + Messunsicherheit
Kết quả đo = Trị số đo + Độ bất định của phép đo
Messun-sicherheit
Độ bất định của phép đo
Meßunsicherheit /f/TH_BỊ/
[EN] measurement uncertainty, uncertainty of measurement
[VI] độ bất định của phép đo
uncertainty of measurement /toán & tin/
uncertainty of measurement /đo lường & điều khiển/
[EN] Measuring uncertainty
[VI] Độ bất định của phép đo