TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền ánh sáng

độ bền ánh sáng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

độ bền ánh sáng

light fastness

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

độ bền ánh sáng

Lichtgeschwindigkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachteilig wirkt sich allerdings die geringe Licht- und Witterungsbeständigkeit aus,

Tuy nhiên nhược điểm của chúng là độ bền ánh sáng và độ bền thời tiết thấp.

Aufgrund des Schwermetallgehaltes setzt manzunehmend organische Pigmente ein, die sehrleuchtkräftig, aber nur wenig deckend und lichtecht sind.

Vì lý do hàm lượng kim loại nặng phải giảm xuống, bột màu hữu cơ được sử dụng ngày càng nhiều, chúng phát quang rất mạnh nhưng khả năng phủmàu ít và độ bền ánh sáng thấp.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lichtgeschwindigkeit

[EN] light fastness

[VI] độ bền ánh sáng,