Việt
độ bền ánh sáng
Anh
light fastness
Đức
Lichtgeschwindigkeit
Nachteilig wirkt sich allerdings die geringe Licht- und Witterungsbeständigkeit aus,
Tuy nhiên nhược điểm của chúng là độ bền ánh sáng và độ bền thời tiết thấp.
Aufgrund des Schwermetallgehaltes setzt manzunehmend organische Pigmente ein, die sehrleuchtkräftig, aber nur wenig deckend und lichtecht sind.
Vì lý do hàm lượng kim loại nặng phải giảm xuống, bột màu hữu cơ được sử dụng ngày càng nhiều, chúng phát quang rất mạnh nhưng khả năng phủmàu ít và độ bền ánh sáng thấp.
[EN] light fastness
[VI] độ bền ánh sáng,