Việt
độ bền chảy
Anh
flow strength
Allgemeiner Baustahl mit nachgestellter Kennzahl für die Mindestzugfestigkeit in kg/mm2 bzw. in ca. 10–1 N/mm2
Thép xây dựng thông dụng kèm theo mã số chỉ độ bền chảy tối thiểu [kg/mm2 hoặc khoảng 10–1 N/mm2]