Việt
độ bền chống va đập
sức bền va đập
độ dai va đập
Anh
impact strength
impact resistance
Đức
Schlagfestigkeit
độ dai va đập, độ bền chống va đập
impact resistance /cơ khí & công trình/
impact strength /cơ khí & công trình/
impact resistance, impact strength
Schlagfestigkeit /f/CNH_NHÂN, C_DẺO, CƠ, V_LÝ/
[EN] impact strength
[VI] độ bền chống va đập
Schlagfestigkeit /f/KTV_LIỆU/
[EN] impact resistance, impact strength
[VI] sức bền va đập, độ bền chống va đập