TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền khô

độ bền khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ bền khô

dry strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dry strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry bond

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dry bond

độ bền khô (khuôn cát)

dry strength

độ bền khô (khuôn cát)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry strength

độ bền khô

 dry strength

độ bền khô

Thông số để đo sức bền của đầu nối , đươc đo ngay sau khi làm khô dưới một điều kiện cụ thể và một thời gian nhất định.

A measurement of the strength of an adhesive joint, taken immediately after drying under specified conditions or after a period of conditioning.