Việt
độ bền nóng
độ bền kéo
độ chịu nóng
tính chịu nhiệt
Anh
strength at elevated temperatures
strength at high temperatures
hot strength
refractory quality
resistance to heat
Warmfestigkeit
Độ bền nóng
Warmfestigkeit oder Dauerschwingfestigkeit
Độ bền nóng hoặc độ bền mỏi qua rung
độ bền nóng, độ bền kéo
độ chịu nóng, độ bền nóng
tính chịu nhiệt, độ bền nóng