Việt
độ bền nhiệt độ thấp
Anh
low temperature toughness
Đức
Kältefestigkeit
Nachteilig ist jedoch schlechtere Benetzbarkeit der Faser bei der Verarbeitung, die niedrigere Temperaturbeständigkeit und die schlechtere Oberflächenqualität.
Tuy nhiên nhược điểm của nhựa nhiệt dẻo gia cường bằng sợi là khả năng bám ướt của sợi kém hơn khi gia công, độ bền nhiệt độ thấp hơn và chất lượng bề mặt xấu hơn.
Kältefestigkeit /f/KTV_LIỆU/
[EN] low temperature toughness
[VI] độ bền nhiệt độ thấp
low temperature toughness /hóa học & vật liệu/