Việt
độ biểu hiện
tính biểu hiện
mức biểu hiện
Anh
expressivity
Đức
Ausdruckskraft
Expressivitat
Expressivitat /die; -/
(Biol ) độ biểu hiện; mức biểu hiện (yếu tô' di truyền);
độ biểu hiện,tính biểu hiện
[DE] Ausdruckskraft
[EN] expressivity
[VI] độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện
expressivity /y học/