TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ biểu hiện

độ biểu hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính biểu hiện

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mức biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ biểu hiện

 expressivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expressivity

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

độ biểu hiện

Ausdruckskraft

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Expressivitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expressivitat /die; -/

(Biol ) độ biểu hiện; mức biểu hiện (yếu tô' di truyền);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

độ biểu hiện,tính biểu hiện

[DE] Ausdruckskraft

[EN] expressivity

[VI] độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expressivity

độ biểu hiện

 expressivity /y học/

độ biểu hiện