TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cứng của lò xo

độ cứng của lò xo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ cứng của lò xo

spring stiffness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring constant

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 spring stiffness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Querrichtung sind ihre Lager steif ausgelegt. In Längsrichtung sind die Lenker weich abgestimmt.

Các ổ đỡ được thiết kế sao cho độ cứng của lò xo ở hướng ngang cao, ở hướng dọc thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring stiffness

độ cứng của lò xo

 spring stiffness /cơ khí & công trình/

độ cứng của lò xo

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

độ cứng của lò xo /n/DYNAMICS/

spring (stiffness) constant

độ cứng của lò xo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spring stiffness

độ cứng của lò xo