Việt
độ cứng theo mức xuyên
độ cứng theo vết ấn lõm
Anh
penetration hardness
indentation hardness
Đức
Eindruckhärte
Eindruckhärte /f/CT_MÁY/
[EN] indentation hardness, penetration hardness
[VI] độ cứng theo vết ấn lõm, độ cứng theo mức xuyên
indentation hardness, penetration hardness /cơ khí & công trình/