TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cao đỉnh

độ cao đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ cao đỉnh

tip height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crest height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tip height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ cao đỉnh

Spitzenhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kammhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crest height /toán & tin/

độ cao đỉnh (sóng)

tip height

độ cao đỉnh

crest height

độ cao đỉnh (sóng)

 tip height

độ cao đỉnh

 crest height

độ cao đỉnh (sóng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenhöhe /f/TV/

[EN] tip height

[VI] độ cao đỉnh

Kammhöhe /f/NLPH_THẠCH/

[EN] crest height

[VI] độ cao đỉnh (sóng)