Việt
độ cao thực
Anh
actual height
true altitude
clear height
Über die Niveausensoren 22/7 ... 22/10 wird Ist-Niveau mit Soll-Niveau verglichen.
Thông qua các cảm biến 22/7 đến 22/10, độ cao thực tế được so sánh với độ cao quy định.
Über die Niveausensoren B22/7 ... 22/10 wird das Ist-Niveau mit dem Soll-Niveau verglichen.
Thông qua các cảm biến đo độ cao B22/7 đến 22/10, độ cao thực tế được so sánh với độ cao quy định.
Ist das Ist-Niveau höher als das Soll-Niveau, werden die Regelventile y1, y3 angesteuert und das Fahrzeug auf Soll-Niveau abgesenkt.
Nếu độ cao thực tế cao hơn độ cao quy định, các van điều chỉnh y1, y3 được điều khiển và xe được hạ xuống độ cao quy định.
clear height /cơ khí & công trình/