TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cao thực

độ cao thực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ cao thực

actual height

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

true altitude

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clear height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über die Niveausensoren 22/7 ... 22/10 wird Ist-Niveau mit Soll-Niveau verglichen.

Thông qua các cảm biến 22/7 đến 22/10, độ cao thực tế được so sánh với độ cao quy định.

Über die Niveausensoren B22/7 ... 22/10 wird das Ist-Niveau mit dem Soll-Niveau verglichen.

Thông qua các cảm biến đo độ cao B22/7 đến 22/10, độ cao thực tế được so sánh với độ cao quy định.

Ist das Ist-Niveau höher als das Soll-Niveau, werden die Regelventile y1, y3 angesteuert und das Fahrzeug auf Soll-Niveau abgesenkt.

Nếu độ cao thực tế cao hơn độ cao quy định, các van điều chỉnh y1, y3 được điều khiển và xe được hạ xuống độ cao quy định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear height

độ cao thực

 clear height /cơ khí & công trình/

độ cao thực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

actual height

độ cao thực

true altitude

độ cao thực