Việt
độ cao theo kính phần sáu
Anh
sextant altitude
Đức
Schäkel
sextant altitude /toán & tin/
độ cao theo kính phần sáu (phụ tùng)
sextant altitude /giao thông & vận tải/
Schäkel /m/VT_THUỶ/
[EN] sextant altitude
[VI] độ cao theo kính phần sáu (phụ tùng)