TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chênh áp

độ chênh áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ chênh áp

 differential head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ chênh áp

Differenzdruckhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist der Partikelfilter voll, wird ein entsprechend großer Druckunterschied gemessen (Bild 2).

Nếu bộ lọc hạt đã đầy, độ chênh áp tương ứng sẽ rất cao (Hình 2).

Durch eine Kompensationsfunktion wird dieser Fehler korrigiert.

Do vậy, ECU cần điều chỉnh tăng hoặc giảm thời gian mở vòi phun để bù vào sự thay đổi độ chênh áp này.

Diese gibt an, wie viel Kraftstoff bei einem festen Differenzdruck pro Zeiteinheit aus der Düse strömt.

Kết quả này cho biết lượng nhiên liệu phun ra khỏi vòi phun trong một đơn vị thời gian ở một độ chênh áp không đổi.

Mit wechselndem Saugrohrdruck ändert sich damit der Differenzdruck am Einspritzventil, was zu unterschiedlichen Einspritzmengen führt.

Khi áp suất trong đường ống nạp thay đổi thì độ chênh áp ở van phun cũng thay đổi, dẫn đến lượng phun nhiên liệu khác nhau.

Sein Signal wird benötigt, um den Saugrohrdruck zu erfassen und den unterschiedlichen Differenzdruck am Einspritzventil durch Anpassung der Einspritzdauer auszugleichen.

Cảm biến này cung cấp cho ECU tín hiệu áp suất đường ống nạp để hiệu chỉnh thời gian phun tương ứng với sự thay đổi của độ chênh áp ở van phun (giữa áp suất nhiên liệu và áp suất đường ống nạp).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenzdruckhöhe /f/NLPH_THẠCH/

[EN] differential head

[VI] độ chênh áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 differential head

độ chênh áp

 pressure head

độ chênh áp

 differential head, pressure head /hóa học & vật liệu/

độ chênh áp