TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chênh cao lưu vực

độ chênh cao lưu vực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ chênh cao lưu vực

 height difference of catchment basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

height difference of catchment basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drainage area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height difference of catchment basin

độ chênh cao lưu vực

 height difference of catchment basin /xây dựng/

độ chênh cao lưu vực

 height difference of catchment basin /xây dựng/

độ chênh cao lưu vực

height difference of catchment basin

độ chênh cao lưu vực

height difference of catchment basin, drainage area

độ chênh cao lưu vực