TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chính xác đo

độ chính xác đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ chính xác đo

accuracy of measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accuracy of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accuracy of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accuracy of measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Größe der Umkehrspanne (Messgeräteparameter (bis fU = 0,5 μm) der geforderten Messgenauigkeit zuordnen.

:: Độ lớn của khoảng chết (đến fU = 0,5 μm) cần được tính vào độ chính xác đo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accuracy of measuring

độ chính xác đo

accuracy of measurement

độ chính xác đo

 accuracy of measurement, accuracy of measuring /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

độ chính xác đo