Việt
độ chính xác đo
Anh
accuracy of measuring
accuracy of measurement
:: Die Größe der Umkehrspanne (Messgeräteparameter (bis fU = 0,5 μm) der geforderten Messgenauigkeit zuordnen.
:: Độ lớn của khoảng chết (đến fU = 0,5 μm) cần được tính vào độ chính xác đo.
accuracy of measurement, accuracy of measuring /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/