Việt
độ chính xác của phép đo
Anh
accuracy of measurement
Đức
Meßgenauigkeit
Verschleiß an den Treibschiebern beeinträchtigt (je nach Bauart) kaum die Messgenauigkeit
Tùy theo thiết kế, việc ăn mòn của cánh gạt hầu như không làm giảm độ chính xác của phép đo
Vorteile: Keine Einbauten im Behälter, Eigenschaften des Füllmediums ohne Bedeutung, kein Einfluss von Schaumbildung, Drücken und Temperaturen (auch für sehr tiefe Temperaturen, z. B. bei Flüssiggasen, geeignet), hohe Messgenauigkeit.
Ưu điểm: Không cần lắp các thiết bị trong bình chứa; đặc tính của môi trường nạp không quan trọng, không bị ảnh hưởng của việc tạo bọt, áp suất và nhiệt độ (thích hợp ngay cả ở nhiệt độ rất thấp, t. d. khí lỏng), độ chính xác của phép đo cao.
Meßgenauigkeit /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] accuracy of measurement
[VI] độ chính xác của phép đo