TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chính xác của phép đo

độ chính xác của phép đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ chính xác của phép đo

accuracy of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 accuracy of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ chính xác của phép đo

Meßgenauigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verschleiß an den Treibschiebern beeinträchtigt (je nach Bauart) kaum die Messgenauigkeit

Tùy theo thiết kế, việc ăn mòn của cánh gạt hầu như không làm giảm độ chính xác của phép đo

Vorteile: Keine Einbauten im Behälter, Eigenschaften des Füllmediums ohne Bedeutung, kein Einfluss von Schaumbildung, Drücken und Temperaturen (auch für sehr tiefe Temperaturen, z. B. bei Flüssiggasen, geeignet), hohe Messgenauigkeit.

Ưu điểm: Không cần lắp các thiết bị trong bình chứa; đặc tính của môi trường nạp không quan trọng, không bị ảnh hưởng của việc tạo bọt, áp suất và nhiệt độ (thích hợp ngay cả ở nhiệt độ rất thấp, t. d. khí lỏng), độ chính xác của phép đo cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßgenauigkeit /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] accuracy of measurement

[VI] độ chính xác của phép đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accuracy of measurement

độ chính xác của phép đo

accuracy of measurement

độ chính xác của phép đo